25 thuật ngữ DeFi mà ai cũng nên biết
Tài chính phi tập trung, hay thường được gọi là DeFi, là một trong những lĩnh vực phát triển nhanh nhất trong chuỗi khối. Theo DeFi Pulse, tính đến ngày 3 tháng 3 năm 2021, DeFi có hơn 40 tỷ USD bị khóa trong hệ thống và con số này đã tăng gấp ba lần kể từ tháng 12 năm 2020.
Trong cơn sốt DeFi, nhiều nhà đầu tư đã rót vốn vào các dự án DeFi mặc dù họ không thực sự am hiểu về chúng. Warren Buffett từng nói rằng ông chỉ đầu tư vào những công ty mà ông hiểu rõ. Nếu bạn không am hiểu về các dự án DeFi mà bạn tài trợ, bạn sẽ không thể đánh giá tiềm năng trong tương lai của chúng cũng như những rủi ro mà bạn có thể gặp phải.
Do đó, để giúp bạn dễ dàng tìm hiểu về lĩnh vực này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn các thuật ngữ DeFi cơ bản trong bài viết này. Đầu tiên, chúng ta sẽ tìm hiểu DeFi là gì?
DeFi là gì? Điều khoản DeFi phổ biến DeFi là gì?
DeFi là viết tắt của Tài chính phi tập trung. Nói một cách đơn giản, hệ thống tài chính phi tập trung sẽ không được quản lý bởi bất kỳ cá nhân hay tổ chức nào. Điều này trái ngược với hệ thống tài chính tập trung với các ngân hàng và các tổ chức tài chính khác, chịu sự kiểm soát của một bên.
DeFi bao gồm các ứng dụng tài chính được xây dựng trên các chuỗi khối như Ethereum, EOS, Tron hoặc Binance Smart Chain, v.v. Những ứng dụng này cho phép bạn tiết kiệm, vay hoặc đầu tư mà không cần đầu tư tối thiểu cao và quy trình phê duyệt rườm rà. Như vậy, những người có mức thu nhập khác nhau có thể tiếp cận các dịch vụ tài chính đa dạng một cách dễ dàng hơn.
Điều khoản DeFi phổ biến Để hiểu rõ hơn về DeFi cũng như những lợi ích và rủi ro đi kèm với nó, bạn cần tìm hiểu sâu về thuật ngữ. Dưới đây là một số khái niệm cơ bản trong DeFi được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.
AMM (Nhà tạo lập thị trường tự động)
AMM hay mô hình Tạo thị trường tự động là một giao thức trong hệ sinh thái DeFi tự động tính toán giá trị tài sản dựa trên thuật toán thay vì sổ đặt hàng thông thường. AMM cho phép mã thông báo được giao dịch tự động bằng cách sử dụng nhóm thanh khoản thông qua hợp đồng thông minh. Ví dụ: nếu bạn muốn mua 1 ETH bằng USDT, hợp đồng thông minh sẽ gửi yêu cầu của bạn đến nhóm thanh khoản và tính toán số lượng USDT cần thiết cho giao dịch này.
APR (Tỷ lệ phần trăm hàng năm)
APR là lãi suất hàng năm đối với khoản vay hoặc tài khoản tiết kiệm, không bao gồm lãi kép.
Ví dụ: Nếu một tài khoản tiết kiệm có lãi suất một quý là 5% thì lãi suất 12 tháng của số tiền tiết kiệm đó là: 5% x 4 = 20%
APY (Tỷ suất phần trăm hàng năm) APY là tỷ lệ hoàn vốn thực tế hàng năm, bao gồm cả lãi kép.
Ví dụ: Nếu lãi suất hàng quý của tài khoản tiết kiệm là 5% và lãi suất kép, thì APY của khoản tiết kiệm đó là: (1 + 0,05)^4 – 1 = 0,2155 = 21,55%
Collateral
Collateral – Tài sản thế chấp là những tài sản cầm cố khi bạn muốn vay vốn. Trong DeFi, tài sản thế chấp phải khác với tài sản bạn vay. Ví dụ: bạn thế chấp ETH để vay DAI. Cơ chế này tương tự như cầm cố bất động sản để vay tiền. Để tránh thiếu hụt thanh khoản, bạn phải thế chấp tài sản có giá trị lớn hơn khoản vay với tỷ lệ dao động từ 125% – 150%. Ví dụ: bạn cần thế chấp $100 ETH để vay $70 DAI (~143%).
DAO (Ứng dụng tự trị phi tập trung)
DAO là một tổ chức tự trị phi tập trung, có nghĩa là nó không cần sự quản lý của con người trong quá trình vận hành. Tất cả các quy trình hoạt động được mã hóa dưới dạng hợp đồng thông minh. DAO về cơ bản là một chương trình máy tính mở mà bất kỳ ai cũng có thể xem và sử dụng. Tất cả các quyết định về sự phát triển của DAO đều phải được biểu quyết để đạt được sự đồng thuận, vì vậy ngay cả khi có lỗi mã hóa, nó phải chờ ý kiến của đa số để sửa chữa.
Dapps (Ứng dụng phi tập trung)
Dapps là các ứng dụng phi tập trung. Khá giống với DAO, dapps không cần sự can thiệp của con người và có thể tự chạy trơn tru. Hiện tại, Ethereum là nền tảng blockchain có số lượng dapp cao nhất. Tuy nhiên, do tắc nghẽn mạng và các vấn đề phát sinh khác, nhiều nhóm phát triển đã lựa chọn các nền tảng khác như EOS, Tron hay Binance Smart Chain, v.v. Dapps thường được chia thành 7 nhóm chính bao gồm: sàn giao dịch, ví, trò chơi, tài chính, ứng dụng cá cược, mạng xã hội và các ứng dụng khác.
DEX/CEX
DEX là một sàn giao dịch phi tập trung và CEX là một sàn giao dịch tập trung. DEX được vận hành bởi các thuật toán và hợp đồng thông minh, trong khi CEX yêu cầu sự quản lý của con người. Là một nhà giao dịch, bạn có thể mua tài sản kỹ thuật số trên cả hai sàn giao dịch, nhưng tính thanh khoản trên DEX thấp hơn nhiều so với trên CEX. Do đó, bạn nên lưu ý vấn đề này khi quyết định đầu tư một lượng vốn đáng kể vào một DEX như Uniswap hay Kyber. Coinbase và Binance là hai CEX phổ biến nhất hiện nay.
ERC-20
ERC-20 là nền tảng công nghệ mà các token trong hệ sinh thái Ethereum phải đáp ứng. Địa chỉ ví của mã thông báo ERC-20 luôn bắt đầu bằng “0x”. Điều này sẽ giúp bạn giảm thiểu phần nào rủi ro copy nhầm địa chỉ ví khi lưu thông token trong hệ thống Ethereum.
Flash Loan
Flash Loan – Khoản vay nhanh là các khoản vay không có bảo đảm và tức thì thường được sử dụng trong hệ sinh thái Ethereum cho phép người dùng vay tiền mà không cần thế chấp. Tuy nhiên, các khoản vay cần được hoàn trả trước khi khối đó hoàn thành giao dịch; nếu không, phí lãi suất sẽ được phát sinh. Người dùng thường sử dụng các khoản vay flash để tận dụng chênh lệch tỷ giá hối đoái khi chuyển đổi mã thông báo đã mượn sang mã thông báo khác trong cùng hệ sinh thái.
Flash Swaps
Tương tự như flash loan, flash swap cho phép người dùng rút một số hoặc toàn bộ token trong ví của họ để thực hiện hoán đổi giữa các token nhằm đạt được chênh lệch tỷ giá hối đoái mà không mất bất kỳ khoản phí nào trước khi giao dịch hoàn tất. Khi giao dịch kết thúc, bạn phải trả phí rút tiền hoặc hoàn lại số token mà bạn đã ứng trước.
Gas Fees
Gas Fees – Phí gas là phí mà những người khai thác trên nền tảng Ethereum nhận được khi thực hiện giao dịch. Phí gas được tính tương ứng với tài nguyên và năng lượng cần thiết cho một giao dịch thành công. Càng nhiều giao dịch, phí gas càng cao. Nếu giá trị giao dịch của bạn quá nhỏ, phí gas cao sẽ là một rào cản đáng kể cho bạn.
Hodl
Hodl là một từ lóng thường được sử dụng bởi những người đam mê tiền điện tử và là một lỗi chính tả có chủ ý cho từ “Hold”. Hodl có nghĩa là nắm giữ tài sản trong thời gian dài, hay “Hold On for Dear Life”. Hodler là thuật ngữ dùng để chỉ những nhà đầu tư mua tiền điện tử để lưu trữ lâu dài.
Liquidity Pools
Liquidity Pools – Bể thanh khoản là các hợp đồng thông minh với các mã thông báo có sẵn để cho vay hoặc giao dịch. Liquidity Pools được coi là một trao đổi nhỏ cho hai mã thông báo trong đó không cần cả người bán và người mua để giao dịch được tiến hành. Ví dụ: nếu bạn muốn mua ETH trong nhóm ETH/USDT, hệ thống sẽ tự động tính toán số lượng USDT tương ứng. Khi giao dịch hoàn tất, bạn sẽ nhận được ETH trong ví của mình và USDT sẽ được chuyển vào nhóm.
Liquidity Provider
Liquidity Provider – Nhà cung cấp thanh khoản là người cung cấp thanh khoản cho nhóm thanh khoản. Để thực hiện các giao dịch tài chính, hệ thống cần có sẵn một lượng tiền nhất định trong quỹ thanh khoản. Nhà cung cấp thanh khoản nhận được tiền lãi (đến từ người vay) hoặc phí giao dịch của người dùng khi người dùng trao đổi giữa các mã thông báo.
Impermanent loss
Impermanent loss – Một khoản lỗ tạm thời xảy ra khi giá của tài sản hiện tại của bạn trong nhóm thanh khoản thay đổi so với giá khi bạn cung cấp thanh khoản cho hệ thống. Sự thay đổi về giá càng lớn thì tổn thất vô thường càng nghiêm trọng. Điều này được gọi là “impermanent” vì tổn thất chỉ trở thành thực tế và “permanent” khi bạn rút mã thông báo của mình khỏi nhóm thanh khoản. Tuy nhiên, bạn có thể bù đắp một phần cho những tổn thất đó bằng cách nhận phí giao dịch (theo tỷ lệ phần trăm giá trị tài sản của bạn trên tổng giá trị của nhóm) khi cung cấp thanh khoản.
Liquidity Mining (Yield farming)
Liquidity Mining là một hình thức Yield Farming, bao gồm việc đưa tài sản của bạn vào một nhóm để cho vay hoặc cung cấp thanh khoản. Bằng cách này, bạn có thể nhận tiền dưới dạng mã thông báo mà bạn sở hữu hoặc một loại mã thông báo khác. Dịch vụ này cho phép người dùng kiếm thu nhập thụ động và nắm giữ tài sản trong khi chờ tăng giá. Ngoài ra, không có giới hạn thời gian để lại tiền trong nhóm, điều đó có nghĩa là bạn có thể rút tiền của mình bất cứ lúc nào bạn muốn.
NFT (Non-fungible tokens)
Non-fungible tokens (NFT) là tài sản kỹ thuật số có các đặc điểm độc đáo của một sự vật hoặc sự kiện. Do đó, không có hai NFT nào có thể hoàn toàn giống nhau. NFT không thể thay thế và không thể trao đổi như Bitcoin hoặc các mã thông báo tiêu chuẩn khác. Chúng thường được sử dụng trong trò chơi để đại diện cho một nhân vật hoặc một đối tượng với các thuộc tính và công dụng cụ thể.
Pump and Dump
Thuật ngữ “pump and dump” mô tả sự tăng giá nhanh chóng của một tài sản, nhưng sau đó áp lực bán ồ ạt xảy ra khiến giá giảm đột ngột. Hiện tượng này thường xảy ra đối với các mã thông báo mới được liệt kê trên các sàn giao dịch. Nếu bạn mua những tài sản này khi giá quá cao và bạn chưa chốt lời, bạn sẽ phải chấp nhận lỗ khi giá giảm.
Slippage
Slippage (Trượt giá) có nghĩa là sự khác biệt giữa giá dự kiến và giá thực tế khi bạn hoán đổi mã thông báo. Trượt giá xảy ra khi biến động giá quá nhanh, vì vậy hệ thống sẽ tự động khớp các giá trị thấp hơn hoặc cao hơn để hoàn tất giao dịch của bạn.
Smart contracts
Smart Contracts: (Hợp đồng thông minh) là các chương trình máy tính được thiết kế để tự hoạt động mà không cần bất kỳ sự can thiệp nào của con người. Trong thị trường tiền điện tử, hợp đồng thông minh lần đầu tiên xuất hiện trên nền tảng Ethereum. Bởi vì nó được lập trình để chạy tự động, các giao dịch được thực hiện bởi hợp đồng thông minh là minh bạch và tiết kiệm chi phí bằng cách loại bỏ người trung gian. Ngoài ra, các giao dịch trên hợp đồng thông minh có thể theo dõi và không thể đảo ngược nên giao dịch của người dùng được bảo mật.
Stablecoins
Stablecoin (Đồng tiền ổn định) là tiền điện tử có giá trị được gắn với một loại tiền tệ hoặc tài sản cơ bản cụ thể. Chúng tạo điều kiện cho người dùng chuyển đổi giá trị giữa các tài sản khác nhau với biến động giá tối thiểu. Có 3 loại stablecoin chính như sau:
- Stablecoin được hỗ trợ bởi một loại tiền tệ theo tỷ lệ 1:1. Ví dụ: 1 USDT trị giá 1 USD. Số lượng USDT được phát hành sẽ phụ thuộc vào tổng giá trị USD mà tổ chức phát hành nắm giữ.
- Stablecoin được hỗ trợ bởi tiền điện tử. Tại đây, tiền điện tử sẽ được sử dụng làm tài sản thế chấp để tự động tạo stablecoin thông qua hợp đồng thông minh. Tỷ lệ ký quỹ sẽ luôn lớn hơn 100% để đảm bảo tính thanh khoản cho stablecoin đó. Ví dụ: người dùng sẽ khóa ETH của họ trên hệ thống để tạo DAI. Nếu tài sản thế chấp là 150%, thì với 1 ETH bị khóa, hệ thống có thể tạo ra 66 DAI.
- Stablecoin thuật toán sử dụng thuật toán để cân bằng nguồn cung trên thị trường. Ví dụ: ESD được tạo ở giá trị 1 USD. Khi giá của ESD dưới 1 USD, hệ thống sẽ tự động mua lại một lượng token nhất định để đẩy giá lên 1 USD. Ngược lại, khi giá ESD lớn hơn 1 USD, hệ thống sẽ phát hành thêm ESD. Thuật toán này sẽ đảm bảo rằng giá trị của ESD luôn ở mức khoảng 1 USD. mã thông báo
Token
Token (mã thông báo) là một tài sản trên hệ thống Blockchain. Mỗi token thường sẽ có ứng dụng riêng và thường được xây dựng trên blockchain của coin khác như Ethereum, EOS, NEO, v.v. Ví dụ: BNB được tạo ra để giảm phí giao dịch cho người dùng khi mua bán trên sàn Binance, và nó ban đầu được xây dựng trên nền tảng Ethereum. Nhóm phát triển sẽ phải trả phí bằng tiền nền tảng (ví dụ: ETH) để tạo mã thông báo của họ cũng như chuyển đổi mã thông báo qua lại trên chuỗi khối đó.
Token Burns
Token Burns (Đốt mã thông báo) là quá trình giảm vĩnh viễn tổng nguồn cung cấp mã thông báo. Nếu nguồn cung giảm trong khi nhu cầu giữ nguyên hoặc tăng, giá mã thông báo sẽ tăng.
Tokenomics
Tokenomics là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả các chức năng chính và cách sử dụng của một mã thông báo mới. Nó giống như một bản cáo bạch chứng khoán phác thảo hoạt động kinh doanh, tình hình tài chính và kế hoạch phát triển trong tương lai của công ty. Tokenomics thường sẽ bao gồm tổng số lượng cung cấp, phân phối, ứng dụng cụ thể và tiềm năng phát triển của mã thông báo. Do đó, bạn nên dành thời gian đọc tokenomics trước khi quyết định đầu tư.
TVL/TLV
TVL là viết tắt của Total Value Locked, có nghĩa là tổng giá trị tài sản bị khóa trong một sàn giao dịch phi tập trung, ứng dụng phi tập trung hoặc toàn bộ hệ thống DeFi. Nó còn được gọi là TLV (Tổng giá trị bị khóa). Như đã nói ở trên, hiện tại, TVL của thị trường DeFi là khoảng 40 tỷ đô la theo DeFi Pulse.
Khi DeFi phát triển, các thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực này chắc chắn cũng sẽ phát triển theo. Hiện tại, những điều khoản này là thông tin rất cơ bản mà bạn phải biết nếu muốn đầu tư vào bất kỳ dự án DeFi nào.